Characters remaining: 500/500
Translation

go after

Academic
Friendly

Từ "go after" trong tiếng Anh có nghĩa "theo đuổi" hoặc "đi tìm kiếm" một cái đó bạn muốn. Có thể một mục tiêu, một giấc mơ, hay thậm chí một người nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự quyết tâm hoặc nỗ lực để đạt được điều đó.

Các nghĩa chính của "go after":
  1. Theo đuổi một mục tiêu: Khi bạn cố gắng để đạt được một điều đó trong cuộc sống, như sự nghiệp hay học vấn.

    • dụ: "She decided to go after her dream of becoming a doctor." ( ấy quyết định theo đuổi giấc mơ trở thành bác sĩ.)
  2. Theo đuổi ai đó: Khi bạn đang cố gắng thu hút sự chú ý của một người bạn thích.

    • dụ: "He is going after her because he really likes her." (Anh ấy đang theo đuổi ấy anh ấy thực sự thích ấy.)
  3. Tìm kiếm hoặc điều tra: Trong ngữ cảnh này, "go after" có thể có nghĩa tìm kiếm thông tin hoặc bằng chứng.

    • dụ: "The police are going after the suspect." (Cảnh sát đang truy tìm nghi phạm.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Go after someone/something: Theo đuổi ai đó/cái đó.
  • Go after your dreams: Theo đuổi ước mơ của bạn.
  • Go after goals: Theo đuổi các mục tiêu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pursue: Theo đuổi (có nghĩa tương tự thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hơn).
    • dụ: "She plans to pursue a career in law." ( ấy dự định theo đuổi sự nghiệp luật sư.)
  • Chase: Đuổi theo (mang tính thể chất hơn, thường dùng khi nói về việc đuổi theo ai đó hoặc cái đó.)
    • dụ: "The dog chased after the ball." (Con chó đuổi theo quả bóng.)
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Go for it: Nỗ lực hết mình để đạt được điều đó.
    • dụ: "If you want to start your own business, go for it!" (Nếu bạn muốn bắt đầu kinh doanh riêng, hãy nỗ lực hết mình!)
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng "go after", bạn có thể làm cho câu trở nên phong phú hơn bằng cách thêm các trạng từ hoặc cụm từ khác. - Go after something with determination: Theo đuổi điều đó với quyết tâm.

Comments and discussion on the word "go after"